nửa
See also: Appendix:Variations of "nua"
See also: nữa
Vietnamese
Etymology
Cognate with Tho [Cuối Chăm] dɨə⁶.
Pronunciation
Noun
- half
- nửa thời gian ― half of the time
Derived terms
- bóng nửa tối
- cánh nửa
- coi người bằng nửa con mắt
- dăm bữa nửa tháng
- mươi bữa nửa tháng
- nửa buổi
- nửa chừng
- nửa chừng xuân
- nửa dơi nửa chuột
- nửa đêm
- nửa đời
- nửa đời nửa đoạn
- nửa đường đứt gánh
- nửa mùa
- nửa nạc nửa mỡ
- nửa thành phẩm
- nửa úp nửa mở
- nửa vời
- phân nửa