ngân quỹ
Vietnamese
Etymology
ngân
+
quỹ
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ŋən˧˧ kwi˦ˀ˥]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ŋəŋ˧˧ kwɪj˧˨]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ŋəŋ˧˧ wɪj˨˩˦]
Noun
ngân
quỹ
budget
;
fund