Vietnamese
Etymology
ngôn ngữ (“language”) + hình thể (“figure”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ŋon˧˧ ŋɨ˦ˀ˥ hïŋ˨˩ tʰe˧˩]
- (Huế) IPA(key): [ŋoŋ˧˧ ŋɨ˧˨ hɨn˦˩ tʰej˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [ŋoŋ˧˧ ŋɨ˨˩˦ hɨn˨˩ tʰej˨˩˦]
Noun
ngôn ngữ hình thể
- body language