ngơi
See also:
ngoi
,
ngói
,
ngợi
,
ngôi
,
and
ngồi
Vietnamese
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ŋəːj˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ŋəːj˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ŋəːj˧˧]
Verb
ngơi
• (
𪟽
, 𢯕, 𫺱,
𢥷
)
to
rest
, to
knock off