ngứa chân
Vietnamese
Etymology
ngứa
+
chân
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ŋɨə˧˦ t͡ɕən˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ŋɨə˨˩˦ t͡ɕəŋ˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ŋɨə˦˥ cəŋ˧˧]
Verb
ngứa
chân
to have
itchy
feet
;
(
figurative
)
to be
itching
to
depart
,
go out
, etc.