nghệ tây
Vietnamese
Etymology
nghệ
(
“
turmeric
”
)
+
tây
(
“
Western
”
)
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ŋe˧˨ʔ təj˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ŋej˨˩ʔ təj˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ŋej˨˩˨ təj˧˧]
Audio (Hà Nội)
:
(file)
Noun
(
classifier
cây
)
nghệ
tây
saffron
(
Crocus sativus
)