nhóm nhạc
Vietnamese
Etymology
nhóm
(
“
group
”
)
+
nhạc
(
“
music
”
)
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ɲɔm˧˦ ɲaːk̚˧˨ʔ]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ɲɔm˦˧˥ ɲaːk̚˨˩ʔ]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ɲɔm˦˥ ɲaːk̚˨˩˨]
Noun
nhóm
nhạc
musical
ensemble
;
music group
; musical group