nhấn chuột

Vietnamese

Etymology

nhấn +‎ chuột

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ɲən˧˦ t͡ɕuət̚˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [ɲəŋ˦˧˥ t͡ɕuək̚˨˩ʔ]
  • (Saigon) IPA(key): [ɲəŋ˦˥ cuək̚˨˩˨]

Verb

nhấn chuột

  1. To click a computer mouse.
    Nhấn chuột vào đây. — Click here.
    Nhấn chuột vào hộp màu xanh. — Click on the green/blue box.

Synonyms