nhắc nhở
Vietnamese
Etymology
From
nhắc
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ɲak̚˧˦ ɲəː˧˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ɲak̚˦˧˥ ɲəː˧˨]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ɲak̚˦˥ ɲəː˨˩˦]
Verb
nhắc
nhở
to
remind
(
generally speaking
)