nhanh lên

Vietnamese

Etymology

nhanh (fast) +‎ lên (to go up).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ɲajŋ̟˧˧ len˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [ɲɛɲ˧˧ len˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [ɲan˧˧ ləːn˧˧]

Verb

nhanh lên

  1. hurry up

Synonyms

  • lẹ lên
  • mau lên