nhiếc
Vietnamese
Alternative forms
(
North Central Vietnam
)
diếc
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ɲiək̚˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ɲiək̚˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ɲiək̚˦˥]
Verb
nhiếc
• (
嗌
, 𠲔
)
(
only in compounds
)
to
scold
, to
chide
Derived terms
mắng nhiếc
nhiếc móc