phẫu thuật tạo hình
Vietnamese
Etymology
phẫu thuật + tạo hình.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [fəw˦ˀ˥ tʰwət̚˧˨ʔ taːw˧˨ʔ hïŋ˨˩]
- (Huế) IPA(key): [fəw˧˨ tʰwək̚˨˩ʔ taːw˨˩ʔ hɨn˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [fəw˨˩˦ tʰ⁽ʷ⁾ək̚˨˩˨ taːw˨˩˨ hɨn˨˩]
phẫu thuật + tạo hình.