quanh
See also: quạnh
Vietnamese
Etymology
From Proto-Vietic *k-vɛːŋ; whence also khoanh.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [kwajŋ̟˧˧]
- (Huế) IPA(key): [kwɛɲ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [wan˧˧]
Audio (Hà Nội): (file)
Adjective
quanh • (光, 𨒺, 觥, 扃, 傾, 縈, 萦. 絖, 𲃵, )
See also
- bao quanh
- chung quanh
- loanh quanh
- quanh co
- quanh quẩn
- quanh quất
- quẩn quanh
- vòng quanh
- xoay quanh
- xung quanh