sinh vật nhân thực
Vietnamese
Etymology
sinh vật (“organism”) + nhân thực (“eukaryotic”). Likely a calque of Chinese 真核生物 (zhēnhé shēngwù).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [sïŋ˧˧ vət̚˧˨ʔ ɲən˧˧ tʰɨk̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ʂɨn˧˧ vək̚˨˩ʔ ɲəŋ˧˧ tʰɨk̚˨˩ʔ] ~ [sɨn˧˧ vək̚˨˩ʔ ɲəŋ˧˧ tʰɨk̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [ʂɨn˧˧ vək̚˨˩˨ ɲəŋ˧˧ tʰɨk̚˨˩˨] ~ [sɨn˧˧ jək̚˨˩˨ ɲəŋ˧˧ tʰɨk̚˨˩˨]
Noun
- (cytology) eukaryote
- Synonyms: sinh vật nhân chuẩn, sinh vật nhân điển hình, sinh vật có nhân chính thức
See also
- sinh vật nhân sơ (“prokaryote”)