tàu cánh ngầm
Vietnamese
Etymology
tàu
+
cánh ngầm
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[taw˨˩ kajŋ̟˧˦ ŋəm˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[taw˦˩ kɛɲ˦˧˥ ŋəm˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ta(ː)w˨˩ kan˦˥ ŋəm˨˩]
Noun
(
classifier
cái
,
chiếc
,
con
)
tàu cánh ngầm
hydrofoil