tình nghi
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
情
and
疑
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[tïŋ˨˩ ŋi˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[tɨn˦˩ ŋɪj˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[tɨn˨˩ ŋɪj˧˧]
Verb
tình
nghi
(
crime
)
to
suspect
kẻ tình nghi
―
a suspect