tín thác
Vietnamese
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[tin˧˦ tʰaːk̚˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[tin˦˧˥ tʰaːk̚˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[tɨn˦˥ tʰaːk̚˦˥]
Noun
tín
thác
(
law
)
trust
quỹ tín thác
―
trust fund