thách thức
Vietnamese
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[tʰajk̟̚˧˦ tʰɨk̚˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[tʰat̚˦˧˥ tʰɨk̚˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[tʰat̚˦˥ tʰɨk̚˦˥]
Verb
thách
thức
to
challenge
; to
defy
Noun
thách
thức
challenge