thử thách
Vietnamese
Etymology
thử
+
thách
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[tʰɨ˧˩ tʰajk̟̚˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[tʰɨ˧˨ tʰat̚˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[tʰɨ˨˩˦ tʰat̚˦˥]
Verb
thử
thách
to
challenge
; to
try
; to
put to the test
Noun
thử
thách
challenge