toàn đạc
Vietnamese
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[twaːn˨˩ ʔɗaːk̚˧˨ʔ]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[twaːŋ˦˩ ʔɗaːk̚˨˩ʔ]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[t⁽ʷ⁾aːŋ˨˩ ʔɗaːk̚˨˩˨]
Adjective
toàn
đạc
tachymetric
máy
toàn đạc
―
total station