trà trân châu

Vietnamese

Etymology

trà +‎ trân châu.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕaː˨˩ t͡ɕən˧˧ t͡ɕəw˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [ʈaː˦˩ ʈəŋ˧˧ t͡ɕəw˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [ʈaː˨˩ ʈəŋ˧˧ cəw˧˧]

Noun

trà trân châu • (茶珍珠)

  1. bubble tea

Synonyms

  • trà sữa trân châu