triều cường

Vietnamese

Etymology

triều +‎ cường.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕiəw˨˩ kɨəŋ˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [ʈiw˦˩ kɨəŋ˦˩]
  • (Saigon) IPA(key): [ʈiw˨˩ kɨəŋ˨˩]

Noun

triều cường

  1. spring tide
    Antonym: triều kém