xác thịt
Vietnamese
Etymology
xác
+
thịt
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[saːk̚˧˦ tʰit̚˧˨ʔ]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[saːk̚˦˧˥ tʰit̚˨˩ʔ]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[saːk̚˦˥ tʰɨt̚˨˩˨]
Noun
xác
thịt
flesh
;
body