xiềng
Vietnamese
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[siəŋ˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[siəŋ˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[siəŋ˨˩]
Noun
xiềng
• (
鋥
)
chains
;
fetters
Synonym:
xích
Verb
xiềng
• (
鋥
)
to
enchain
; to
chain up
Synonym:
xích
Derived terms
gông xiềng
xích xiềng
xiềng gông
xiềng xích
(
chains
)