biển hiệu
Vietnamese
Etymology
biển
+
hiệu
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɓiən˧˩ hiəw˧˨ʔ]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɓiəŋ˧˨ hiw˨˩ʔ]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɓiəŋ˨˩˦ hiw˨˩˨]
Noun
(
classifier
cái
)
biển
hiệu
store
/
shop
sign