cây trồng
Vietnamese
Etymology
cây
+
trồng
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[kəj˧˧ t͡ɕəwŋ͡m˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[kəj˧˧ ʈəwŋ͡m˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[kəj˧˧ ʈəwŋ͡m˨˩]
Noun
cây
trồng
cultivated
crops