cơ học lượng tử

Vietnamese

Etymology

cơ học (mechanics) +‎ lượng tử (quantum), calque of English quantum mechanics.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [kəː˧˧ hawk͡p̚˧˨ʔ lɨəŋ˧˨ʔ tɨ˧˩]
  • (Huế) IPA(key): [kəː˧˧ hawk͡p̚˨˩ʔ lɨəŋ˨˩ʔ tɨ˧˨]
  • (Saigon) IPA(key): [kəː˧˧ hawk͡p̚˨˩˨ lɨəŋ˨˩˨ tɨ˨˩˦]

Noun

cơ học lượng tử • (機學量子)

  1. quantum mechanics