phên
Vietnamese
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[fen˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[fen˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[fəːn˧˧]
Noun
(
classifier
tấm
,
bức
)
phên
• (
片
,
畨
, 𤗹,
蕃
,
䉒
,
藩
, 𬒂
)
bamboo
wattle
(
wall
, etc.)
Derived terms
đường phên