bốn
Vietnamien
Étymologie
- Étymologie manquante ou incomplète. Si vous la connaissez, vous pouvez l’ajouter en cliquant ici.
Adjectif numéral
bốn (𦊚) cardinal
Précédé de ba (𠀧) |
Cardinaux en vietnamien | Suivi de năm (𠄼) |
---|
Cardinaux en vietnamien
0 | không (空) |
10 | mười (𨑮 ou 𨒒) |
20 | hai mươi (𠄩𨒒) |
30 | ba mươi (𠀧𨑮 ou 𨒒) |
40 | bốn mươi (𦊚𨑮 ou 𨒒) |
50 | năm mươi (𠄼𨒒) |
60 | sáu mươi (𦒹𨒒) |
70 | bảy mươi (𦉱𨒒 ou 𨑮𨒒) |
80 | tám mươi (𫤯𨒒 ou 𠔭𨒒) |
90 | bốn mươi (𢒂𨒒 ou 𠃩𨒒) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | một (𠬠) |
11 | mười một (𨒒𠬠) |
21 | hai mươi mốt (𠄩𨒒沒) |
31 | ba mươi một (𠀧𨑮 ou 𨒒𠬠) |
41 | bốn mươi một (𦊚𨑮 ou 𨒒𠬠) |
51 | năm mươi một (𠄼𨒒𠬠) |
61 | sáu mươi một (𦒹𨒒𠬠) |
71 | bảy mươi một (𦉱𨒒 ou 𨑮𨒒𠬠) |
81 | tám mươi một (𫤯𨒒 ou 𠔭𨒒𠬠) |
91 | bốn mươi một (𢒂𨒒 ou 𠃩𨒒𠬠) |
2 | hai (𠄩) |
12 | mười hai (𨑮𠄩) |
22 | hai mươi hai (𠄩𨒒𠄩) |
32 | ba mươi hai (𠀧𨑮 ou 𨒒𠄩) |
42 | bốn mươi hai (𦊚𨑮 ou 𨒒𠄩) |
52 | năm mươi hai (𠄼𨒒𠄩) |
62 | sáu mươi hai (𦒹𨒒𠄩) |
72 | bảy mươi hai (𦉱𨒒 ou 𨑮𨒒𠄩) |
82 | tám mươi hai (𫤯𨒒 ou 𠔭𨒒𠄩) |
92 | bốn mươi hai (𢒂𨒒 ou 𠃩𨒒𠄩) |
3 | ba (𠀧) |
13 | mười ba (𨑮𠀧) |
23 | hai mươi ba (𠄩𨒒𠀧) |
33 | ba mươi ba (𠀧𨑮 ou 𨒒𠀧) |
43 | bốn mươi ba (𦊚𨑮 ou 𨒒𠀧) |
53 | năm mươi ba (𠄼𨒒𠀧) |
63 | sáu mươi ba (𦒹𨒒𠀧) |
73 | bảy mươi ba (𦉱𨒒 ou 𨑮𨒒𠀧) |
83 | tám mươi ba (𫤯𨒒 ou 𠔭𨒒𠀧) |
93 | bốn mươi ba (𢒂𨒒 ou 𠃩𨒒𠀧) |
4 | bốn (𦊚) |
14 | mười bốn (𨑮𦊚) |
24 | hai mươi bốn (𠄩𨒒𦊚) |
34 | ba mươi bốn (𠀧𨑮 ou 𨒒𦊚) |
44 | bốn mươi bốn (𦊚𨑮 ou 𨒒𦊚) |
54 | năm mươi bốn (𠄼𨒒𦊚) |
64 | sáu mươi bốn (𦒹𨒒𦊚) |
74 | bảy mươi bốn (𦉱𨒒 ou 𨑮𨒒𦊚) |
84 | tám mươi bốn (𫤯𨒒 ou 𠔭𨒒𦊚) |
94 | bốn mươi bốn (𢒂𨒒 ou 𠃩𨒒𦊚) |
5 | năm (𠄼) |
15 | mười năm (𨑮𠄼) |
25 | hai mươi lăm (𠄩𨒒𠄻) |
35 | ba mươi lăm (𠀧𨒒𠄻) |
45 | bốn mươi lăm (𦊚𨒒𠄻) |
55 | năm mươi lăm (𠄼𨒒𠄻) |
65 | sáu mươi lăm (𦒹𨒒𠄻) |
75 | bảy mươi lăm (𦉱𨒒𠄻 ou 𬙞𨒒𠄻) |
85 | tám mười lăm (𫤯𨒒𠄻 ou 𠔭𨒒𠄻) |
95 | bốn mươi lăm (𢒂𨒒𠄻 ou 𠃩𨒒𠄻) |
6 | sáu (𦒹) |
16 | mười sáu (𨑮𦒹) |
26 | hai mươi sáu (𠄩𨒒𦒹) |
36 | ba mươi sáu (𠀧𨑮 ou 𨒒𦒹) |
46 | bốn mươi sáu (𦊚𨑮 ou 𨒒𦒹) |
56 | năm mươi sáu (𠄼𨒒𦒹) |
66 | sáu mươi sáu (𦒹𨒒𦒹) |
76 | bảy mươi sáu (𦉱𨒒 ou 𨑮𨒒𦒹) |
86 | tám mươi sáu (𫤯𨒒 ou 𠔭𨒒𦒹) |
96 | bốn mươi sáu (𢒂𨒒 ou 𠃩𨒒𦒹) |
7 | bảy (𦉱 ou 𬙞) |
17 | mười bảy (𨑮𦉱 ou 𨑮𬙞) |
27 | hai mươi bảy (𠄩𨒒𦉱 ou 𠄩𨒒𬙞) |
37 | ba mươi bảy (𠀧𨑮 ou 𨒒𦉱 ou 𬙞) |
47 | bốn mươi bảy (𦊚𨑮 ou 𨒒𦉱 ou 𬙞) |
57 | năm mươi bảy (𠄼𨒒𦉱 ou 𬙞) |
67 | sáu mươi bảy (𦒹𨒒𦉱 ou 𬙞) |
77 | bảy mươi bảy (𦉱𨒒 ou 𨑮𨒒𦉱 ou 𬙞) |
87 | tám mươi bảy (𫤯𨒒 ou 𠔭𨒒𦉱 ou 𬙞) |
97 | bốn mươi bảy (𢒂𨒒 ou 𠃩𨒒𦉱 ou 𬙞) |
8 | tám (𫤯 ou 𠔭) |
18 | mười tám (𨑮𫤯 ou 𨑮𠔭) |
28 | hai mươi tám (𠄩𨒒𫤯 ou 𠄩𨒒𠔭) |
38 | ba mươi tám (𠀧𨑮 ou 𨒒𫤯 ou 𠔭) |
48 | bốn mươi tám (𦊚𨑮 ou 𨒒𫤯 ou 𠔭) |
58 | năm mươi tám (𠄼𨒒𫤯 ou 𠔭) |
68 | sáu mươi tám (𦒹𨒒𫤯 ou 𠔭) |
78 | bảy mươi tám (𦉱𨒒 ou 𨑮𨒒𫤯 ou 𠔭) |
88 | tám mươi tám (𫤯𨒒 ou 𠔭𨒒𫤯 ou 𠔭) |
98 | bốn mươi tám (𢒂𨒒 ou 𠃩𨒒𫤯 ou 𠔭) |
9 | chín (𢒂 ou 𠃩) |
19 | mười chín (𨑮𢒂 ou 𨑮𠃩) |
29 | hai mươi chín (𠄩𨒒𢒂 ou 𠄩𨒒𠃩) |
39 | ba mươi chín (𠀧𨑮 ou 𨒒𢒂 ou 𠃩) |
49 | bốn mươi chín (𦊚𨑮 ou 𨒒𢒂 ou 𠃩) |
59 | năm mươi chín (𠄼𨒒𢒂 ou 𠃩) |
69 | năm mươi chín (𦒹𨒒𢒂 ou 𠃩) |
79 | bảy mươi chín (𦉱𨒒 ou 𨑮𨒒𢒂 ou 𠃩) |
89 | tám mươi chín (𫤯𨒒 ou 𠔭𨒒𢒂 ou 𠃩) |
99 | bốn mươi chín (𢒂𨒒 ou 𠃩𨒒𢒂 ou 𠃩) |
100 | một trăm (𠬠𤾓) |
---|---|
200 | hai trăm (𠄩𤾓) |
300 | ba trăm (𠀧𤾓) |
400 | bốn trăm (𦊚𤾓) |
500 | năm trăm (𠄼𤾓) |
600 | sáu trăm (𦒹𤾓) |
700 | bảy trăm (𦉱𤾓 ou 𬙞𤾓) |
800 | tám trăm (𫤯𤾓 ou 𠔭𤾓) |
900 | bốn trăm (𢒂𤾓 ou 𠃩𤾓) |
1 000 | một nghìn (𠬠𠦳) |
---|---|
2 000 | hai nghìn (𠄩𠦳) |
3 000 | ba nghìn (𠀧𠦳) |
4 000 | bốn nghìn (𦊚𠦳) |
5 000 | năm nghìn (𠄼𠦳) |
6 000 | sáu nghìn (𦒹𠦳) |
7 000 | bảy nghìn (𦉱𠦳 ou 𨑮𠦳) |
8 000 | tám nghìn (𫤯𠦳 ou 𠔭𠦳) |
9 000 | bốn nghìn (𢒂𠦳 ou 𠃩𠦳) |
Nom commun
bốn \bon˦˥\ (nom invariable de cardinal)
- Quatre.
Bốn mùa.
- Les quatre saisons.
- Quatrième.
Ở gác bốn.
- Habiter au quatrième étage.
Ba bề bốn bên.
- De toutes parts.
Bốn dài hai ngắn.
- (thông tục) le cercueil.
Bốn là.
- Quatrièmement.
Bốn năm một lần.
- Quadriennal.
Hội bốn năm một lần.
- Fête quadriennale.
Câu thơ bốn nhịp.
- Tétramètre.
Chẻ bốn.
- (thực vật học) quadrifide.
Chia bốn.
- (thực vật học) quadriparti.
Chính quyền bộ bốn.
- (sử học) tétrarchie.
Chuỗi bốn âm.
- (âm nhạc) tétracorde.
Có bốn âm tiết.
- (âm nhạc) tétrasyllabique.
Có bốn cạnh.
- (toán học) quadrilatéral.
Có bốn chiều.
- Quadridimensionnel.
Có bốn cột hiên.
- Tétrastyle.
Có bốn cực.
- Quadripolaire.
Có bốn góc.
- (toán học) quadrangulaire.
Có bốn hàng cột.
- (kiến trúc) tétrastique.
Có bốn lá.
- (thực vật học) quadrifolié.
Có bốn mang.
- (động vật học) tétrabranche.
Có bốn mặt.
- (toán học) tétraèdre ; tétraédrique.
Có bốn ngón.
- (động vật học) tétradactyle.
Có bốn nguyên tử.
- (vật lý học) tétratomique.
Có bốn sừng.
- (động vật học) tétracère.
Cổng bốn cửa.
- (sử học) tétrapyle.
Gấp bốn.
- Quadruple.
Gồm bốn đốt.
- (động vật học) tétramère.
Hoa bốn cánh.
- (kiến trúc) quadrilobe.
Lớp bốn.
- Quatrième ; classe de quatrième.
Máy bay bốn động cơ.
- Quadrimoteur.
Máy bay bốn động cơ phản lực.
- Quadriréacteur.
Nhịp bốn-tám.
- (âm nhạc) quatre-huit.
Nhóm bốn.
- (ngôn ngữ học) quadriel.
Ống bốn cực.
- Tétrode.
Quãng bốn.
- (âm nhạc) quarte.
Quý bốn tháng.
- (kế toán) quadrimestre.
Tác phẩm bộ bốn.
- (văn học) tétralogie.
Tăng gấp bốn.
- Quadrupler.
Thuyền bốn hàng chèo.
- (sử học) quadrirème.
Từ bốn âm tiết.
- (ngôn ngữ học) quadrisyllabe.
Xe bốn bánh.
- Quadricycle.
Prononciation
- Nord du Viêt Nam (Hanoï) : [ɓon˦˥]
- Sud du Viêt Nam (Ho Chi Minh-Ville) : [ɓoŋ˦˥]
- Viêt Nam (Hô-Chi-Minh-Ville) : écouter « bốn [Prononciation ?] »
- Hanoï (Viêt Nam) : écouter « bốn [Prononciation ?] »
Références
- Free Vietnamese Dictionary Project, 1997–2004 → consulter cet ouvrage
Cet article est issu de Wiktionary. Le texte est sous licence Creative Commons – Attribution – Partage à l’identique. Des conditions supplémentaires peuvent s’appliquer aux fichiers multimédias.