thành phố trực thuộc trung ương
Vietnamien
Étymologie
- Composé de thành phố (« ville »), trực thuộc (« administré par ») et trung ương (« central »).
Nom commun
Invariable |
---|
thành phố trực thuộc trung ương |
thành phố trực thuộc trung ương \Prononciation ?\
- (Administration) Ville-province, ville affiliée à l'administration centrale.
- Các đơn vị hành chính của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được phân định như sau:
— Nước chia thành tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
— Tỉnh chia thành huyện, thị xã và thành phố thuộc tỉnh; thành phố trực thuộc trung ương chia thành quận, huyện, thị xã và đơn vị hành chính tương đương;
— Huyện chia thành xã, thị trấn; thị xã và thành phố thuộc tỉnh chia thành phường và xã; quận chia thành phường.
— (Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam 2013, « Chương IX: Chính quyền địa phương », Điều 110 (Constitution de la République socialiste du Vietnam de 2013, « Chapitre IX : Gouvernement local », article 110) → lire en ligne)
- Các đơn vị hành chính của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được phân định như sau:
Vocabulaire apparenté par le sens
- thành phố trực thuộc trung ương figure dans le recueil de vocabulaire en vietnamien ayant pour thème : administration.
Holonymes
- khu vực (région)
Cet article est issu de Wiktionary. Le texte est sous licence Creative Commons – Attribution – Partage à l’identique. Des conditions supplémentaires peuvent s’appliquer aux fichiers multimédias.